Stt |
Số tc |
Lớp học phần |
Kiểu học |
Khóa học |
1 |
3 |
Lập trình có Cấu trúc-2-11 (N04) |
LT |
K10 |
2 |
Lập trình có Cấu trúc-2-11 (N04.TH1) |
TH |
K10 |
3 |
Lập trình có Cấu trúc-2-11 (N04.TH2) |
LT |
K10 |
4 |
2 |
Phân vùng kinh tế-2-11 (N02) |
LT |
K10 |
5 |
2 |
Pháp luật đại cương-2-11 (N02) |
LT |
K10 |
6 |
2 |
Thiết bị thuỷ lực-khí nén-2-11 (N01) |
LT |
K7 |
7 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-2-11 (N02) |
LT |
K8 |
8 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-2-11 (N04) |
LT |
K8 |
9 |
2 |
Hệ điều hành mạng-2-11 (N02.TH1) |
TH |
K8 |
10 |
3 |
Hệ điều hành mạng-2-11 (N04.TH1) |
TH |
K8 |
11 |
3 |
Kỹ thuật lập trình trên Unix-2-11 (N01) |
LT |
K8 |
12 |
Kỹ thuật lập trình trên Unix-2-11 (N01.TH1) |
TH |
K8 |
13 |
2 |
Lập trình hướng đối tượng với Java-2-11 (N06.TH2) |
TH |
K8 |
14 |
2 |
Lập trình hướng đối tượng với Java-2-11 (N07) |
LT |
K8 |
15 |
Lập trình hướng đối tượng với Java-2-11 (N07.TH1) |
TH |
K8 |
16 |
Lập trình hướng đối tượng với Java-2-11 (N07.TH2) |
TH |
K8 |
17 |
2 |
Thực hành điện tử & kỹ thuật số 2-2-11 (N08) |
TH |
K8 |
18 |
2 |
Trí tuệ nhân tạo-2-11 (N06) |
LT |
K8 |
19 |
2 |
Kỹ thuật số và ứng dụng-2-11 (N03) |
LT |
K9 |
20 |
2 |
Kỹ thuật số và ứng dụng-2-11 (N04) |
LT |
K9 |