STT |
Học phần |
Số sv đk |
1 |
Lý thuyết đo lường-2-10 ((Kì hè).N01) |
16 |
2 |
Mạng máy tính-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
15 |
3 |
Thiết bị và công nghệ đo lường-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
15 |
4 |
Kỹ thuật điện tử số-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
14 |
5 |
Kỹ thuật điện tử số-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01.TH1) |
14 |
6 |
Lý thuyết mạch-2-10 ((CNTT.Kì hè).N03) |
14 |
7 |
Chương trình dịch-2-10 ((Kì hè).N01) |
12 |
8 |
Cơ học ứng dụng-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
12 |
9 |
Lập trình chuyên dụng trong ĐTVT-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
12 |
10 |
Lập trình chuyên dụng trong ĐTVT-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01.TH1) |
12 |
11 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
10 |
12 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01.TH1) |
10 |
13 |
Lý thuyết thông tin-2-10 ((Kì hè).N01) |
9 |
14 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N04) |
9 |
15 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N04.TH1) |
9 |
16 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N03) |
8 |
17 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N03.TH1) |
8 |
18 |
Anh văn 2-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
5 |
19 |
Toán học rời rạc-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
5 |
20 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N02) |
4 |
21 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N02.TH1) |
4 |
22 |
Ngôn ngữ hình thức và ôtômát-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
3 |
23 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-10 ((Kì hè đợt 1).N02) |
1 |
24 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-10 ((Kì hè đợt 1).N02.TH1) |
1 |
25 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-10 ((Kì hè đợt 1).N03) |
1 |
26 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-10 ((Kì hè đợt 1).N03.TH1) |
1 |
27 |
Anh văn chuyên ngành-2-10 ((CNTT.Kì hè).N01) |
0 |
28 |
Lập trình có cấu trúc-2-10 ((Kì hè).N01) |
0 |
29 |
Lập trình có cấu trúc-2-10 ((Kì hè).N01.TH1) |
0 |
30 |
Lý thuyết mạch-2-10 ((CNTT.Kì hè).N01) |
0 |
31 |
Mạch điện tử số-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
0 |
32 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N05) |
0 |
33 |
Tin học đại cương-2-10 ((Kì hè đợt 1).N05.TH1) |
0 |
34 |
Toán cao cấp 2-2-10 ((Kì hè đợt 1).N02) |
0 |
35 |
Toán cao cấp 2-2-10 ((Kì hè đợt 1).N04) |
0 |
36 |
Vật lý 1-2-10 ((Kì hè đợt 1).N01) |
0 |
37 |
Xác suất thống kê-2-10 ((Kì hè đợt 1).N03) |
0 |
38 |
Xử lý tín hiệu số 1-2-10 ((Kì hè đợt 1).N02) |
0 |