STT |
Môn |
Số SV có điểm F |
Số Lớp dự kiến |
1 |
Anh văn 1 |
121 |
2 |
2 |
Anh văn 2 |
84 |
2 |
3 |
Anh văn chuyên ngành CNTT |
116 |
2 |
4 |
Anh văn CN THKT |
35 |
1 |
5 |
Anh văn cơ sở |
122 |
2 |
6 |
Cấu kiện điện tử |
57 |
1 |
7 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán |
635 |
5 |
8 |
Cấu trúc máy tính |
22 |
1 |
9 |
Cơ sở dữ liệu 1 |
97 |
1 |
10 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
72 |
1 |
11 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
84 |
2 |
12 |
Kiến trúc máy tính |
34 |
1 |
13 |
Kinh tế vi mô |
23 |
1 |
14 |
Kỹ thuật điện tử |
57 |
1 |
15 |
Kỹ thuật điện tử analog |
25 |
1 |
16 |
Kỹ thuật lập trình trên Unix |
26 |
1 |
17 |
Kỹ thuật số và ứng dụng |
25 |
1 |
18 |
Lập trình chuyên dụng trong ĐTVT |
48 |
1 |
19 |
Lập trình có cấu trúc |
152 |
3 |
20 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
71 |
1 |
21 |
Lý thuyết điều khiển tự động I |
18 |
1 |
22 |
Lý thuyết điều khiển tự động II |
53 |
1 |
23 |
Lý thuyết mạch |
323 |
3 |
24 |
Mạch điện tử số |
22 |
1 |
25 |
Mạng và truyền số liệu |
42 |
1 |
26 |
Nguyên lý điện tử 1 |
57 |
1 |
27 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin |
101 |
1 |
28 |
phân tích mạch điện |
55 |
1 |
29 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
86 |
1 |
30 |
Phương pháp số |
33 |
1 |
31 |
Tin học đại cương |
263 |
4 |
32 |
Toán cao cấp 1 |
673 |
5 |
33 |
Toán cao cấp 2 |
696 |
5 |
34 |
Toán cao cấp 2 cho kinh tế |
60 |
1 |
35 |
Toán học rời rạc |
101 |
2 |
36 |
Tối ưu hoá |
107 |
2 |
37 |
Trí tuệ nhân tạo |
84 |
1 |
38 |
Vật lý 1 |
325 |
4 |
39 |
Vật lý 2 |
423 |
6 |
40 |
Xác suất thống kê |
429 |
4 |
41 |
Xác suất thống kê cho tin KT |
53 |
1 |
42 |
Xử lý tín hiệu số 1 |
182 |
2 |
Tổng số lớp dự kiến |
80 |