Ngành Công nghệ thông tin, Truyền thông và mạng
máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
N02
|
N03
|
N04
|
1
|
Anh văn 2
|
3
|
|
1.2
|
3.4
|
5.6
|
7.8
|
2
|
Cơ sở dữ liệu
1
|
2
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
3
|
Giáo dục thể
chất 2
|
1
|
|
1.2
|
3.4
|
5.6
|
7.8
|
4
|
Hoá đại cương
|
3
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Lập trình có
cấu trúc
|
3
|
1
|
1
|
2
|
3
|
4
|
6
|
Pháp luật đại
cương
|
2
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
7
|
Toán cao cấp
2
|
3
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
8
|
Những nguyên
lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
9
|
Vật lý 2
|
2
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Ngành Công nghệ tự động
hóa:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
1
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
1
|
2
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
9.10
|
3
|
Anh văn 2
|
3
|
|
9.10
|
4
|
Hoá đại cương
|
3
|
|
5
|
5
|
Lập trình có cấu trúc
|
3
|
1
|
1
|
6
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
5
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
|
6
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
5
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử và truyền
thông, Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử.:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
1
|
Anh văn 2
|
3
|
|
9.10
|
2
|
Cấu kiện điện tử
|
2
|
|
1
|
3
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
9.10
|
4
|
Hoá đại cương
|
3
|
|
5
|
5
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
5
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
5
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
|
6
|
8
|
Vật lý 2
|
2
|
|
5
|
9
|
Xử lý tín hiệu số 1
|
2
|
|
1
|
Ngành Kỹ thuật y sinh:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
1
|
Anh văn 2
|
3
|
|
9.10
|
2
|
Cấu kiện điện tử
|
2
|
|
1
|
3
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
9.10
|
4
|
Hoá đại cương
|
3
|
|
5
|
5
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
5
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
|
6
|
7
|
Vật lý 2
|
2
|
|
5
|
8
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
1
|
Ngành Hệ thống thông
tin quản lý:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
1
|
Anh văn 2
|
3
|
|
11.12
|
2
|
Cơ sở lập trình
|
2
|
0.5
|
1
|
3
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
11.12
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
1
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
|
1
|
6
|
Phân vùng kinh tế
|
2
|
|
1
|
7
|
Toán cao cấp 2 cho kinh tế
|
2
|
|
1
|
8
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
|
6
|
Ngành Quản trị văn
phòng:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
1
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
|
1
|
2
|
Bảng tính điện tử
|
3
|
|
1
|
3
|
Anh văn 2
|
3
|
|
11.12
|
4
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
|
3
|
1
|
1
|
5
|
Luật hành chính Việt Nam
|
3
|
|
1
|
6
|
Quản trị học
|
3
|
|
1
|
7
|
Giáo dục thể
chất
|
1
|
|
11.12
|
Ngành Truyền thông đa phương tiện:
Stt
|
Môn học
|
Số tc
|
TH
|
N01
|
1
|
Anh văn 2
|
3
|
|
5.6.7.8
|
2
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
3.4
|
3
|
Vật lý 2
|
2
|
|
3.4
|
4
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
|
1
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
|
3.4
|
6
|
Cơ sở kỹ thuật đồ họa
|
2
|
|
1
|
7
|
Lập trình có cấu trúc
|
3
|
1
|
3.4
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
3.4
|
9
|
Toán cao
cấp 2
|
2
|
|
3.4
|
10
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
|
13
|