Stt |
Số tc |
Lớp học phần |
Kiểu học |
Khóa học |
Ghi chú |
1 |
3 |
Cấu trúc Dữ liệu và thuật toán-1-12 (N01.TH2) |
TH |
K10 |
|
2 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-1-12 (N01.TL1) |
TL |
K10 |
|
3 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-1-12 (N02) |
LT |
K10 |
|
4 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-1-12 (N02.TL1) |
TL |
K10 |
|
5 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-1-12 (N02.TL2) |
TL |
K10 |
|
6 |
1 |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền)-1-12 (N03) |
LT |
K10 |
|
7 |
1 |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền)-1-12 (N09) |
LT |
K10 |
|
8 |
3 |
Kỹ thuật điện tử tương tự-1-12 (N01) |
LT |
K10 |
|
9 |
2 |
Kỹ thuật truyền tin-1-12 (N01.TL1) |
TL |
K10 |
|
10 |
2 |
Kỹ thuật truyền tin-1-12 (N06.TL1) |
TL |
K10 |
|
11 |
3 |
Lý thuyết mạch-1-12 (N01) |
LT |
K10 |
|
12 |
2 |
Toán cao cấp 3-1-12 (N03.TL2) |
TL |
K10 |
|
13 |
2 |
Toán cao cấp 3-1-12 (N04) |
LT |
K10 |
|
14 |
2 |
Toán cao cấp 3-1-12 (N04.TL1) |
TL |
K10 |
|
15 |
2 |
Toán cao cấp 3-1-12 (N04.TL2) |
TL |
K10 |
|
16 |
2 |
Kỹ thuật CAD-CAM-CIM-1-12 (N01) |
LT |
K7 |
|
17 |
2 |
An toàn và bảo mật thông tin-1-12 (N02) |
LT |
K8 |
|
18 |
2 |
Công nghệ phần mềm-1-12 (N02) |
LT |
K8 |
|
19 |
2 |
Kỹ thuật truyền tin-1-12 (K8.N07) |
LT |
K8 |
|
20 |
2 |
Lập trình hợp ngữ-1-12 (N03.TH1) |
TH |
K8 |
|
21 |
2 |
Lập trình hợp ngữ-1-12 (N04.TH2) |
TH |
K8 |
|
22 |
2 |
Lập trình hợp ngữ-1-12 (N05.TH2) |
TH |
K8 |
|
23 |
2 |
Lập trình hợp ngữ-1-12 (N06.TH2) |
TH |
K8 |
|
24 |
2 |
Lập trình mạng-1-12 (N05.TH1) |
TH |
K8 |
|
25 |
2 |
Lập trình mạng-1-12 (N07.TH2) |
TH |
K8 |
|
26 |
3 |
Thiết kế hệ thống truyền thông-1-12 (N05) |
LT |
K8 |
|
27 |
3 |
Thiết kế hệ thống truyền thông-1-12 (N05.TH1) |
TH |
K8 |
|
28 |
3 |
Thiết kế hệ thống truyền thông-1-12 (N05.TH2) |
TH |
K8 |
|
29 |
2 |
Thực hành viễn thông cơ sở-1-12 (N10) |
LT |
K8 |
|
30 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-12 (N03) |
LT |
K8 |
|
31 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-12 (N06) |
LT |
K8 |
|
32 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-12 (N09) |
LT |
K8 |
|
33 |
2 |
Xử lý ảnh-1-12 (N05) |
LT |
K8 |
|
34 |
2 |
Điện tử công suất-1-12 (N01.TH2) |
TH |
K9 |
|
35 |
2 |
Kỹ thuật vi xử lý-1-12 (N08) |
LT |
K9 |
|
36 |
2 |
Kỹ thuật vi xử lý-1-12 (N08.TL1) |
TL |
K9 |
|
37 |
2 |
Kỹ thuật vi xử lý-1-12 (N08.TL2) |
TL |
K9 |
|
38 |
2 |
Lý thuyết thuật toán-1-12 (N09.TL2) |
TL |
K9 |
|
39 |
2 |
Mạng máy tính-1-12 (N09.TL2) |
TL |
K9 |
|
40 |
2 |
Xử lý tín hiệu số 1-1-12 (N06.TL2) |
TL |
K9 |
|